|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu phẩy
![](img/dict/02C013DD.png) | [dấu phẩy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | comma | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lạm dụng dấu phẩy | | To use too many commas | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sau " Tuy nhiên " phải có dấu phẩy | | There ought to be a comma after 'However' | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chép nguyên văn (không bỏ một dấu phẩy ) | | To copy without changing a single thing/an iota |
comma
|
|
|
|